| travail; besogne; ouvrage; oeuvre; tâche; boulot; turbin |
| | Một công việc khó khăn |
| un travail difficile |
| | Một công việc nặng nỠ|
| une lourde besogne |
| | Äể tâm và o công việc |
| avoir du coeur à l'ouvrage |
| | Bắt đầu là m công việc |
| se mettre à l'oeuvre |
| | Là m tròn công việc hà ng ngà y của mình |
| accomplir sa tâche quotidienne |
| | Nó báºn công việc |
| il a du boulot |
| | Một công việc không mệt |
| un turbin pas fatigant |